1 |
000.00.00.H19 |
UBND Tỉnh Đồng Nai |
72460 |
109796 |
182256 |
2 |
000.00.00.K19 |
Văn phòng HĐND tỉnh Đồng Nai |
3826 |
3868 |
7694 |
3 |
000.00.01.A19 |
Văn phòng tỉnh ủy Đồng Nai |
7433 |
13427 |
20860 |
4 |
000.00.02.A19 |
Ban Dân Vận tỉnh Đồng Nai |
428 |
390 |
818 |
5 |
000.00.02.H19 |
Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Đồng Nai |
9580 |
10370 |
19950 |
6 |
000.00.03.A19 |
Ban Tổ chức tỉnh Đồng Nai |
1046 |
1738 |
2784 |
7 |
000.00.03.H19 |
Sở Nội vụ tỉnh Đồng Nai |
22086 |
14869 |
36955 |
8 |
000.00.04.A19 |
Ban Tuyên giáo tỉnh Đồng Nai |
422 |
381 |
803 |
9 |
000.00.04.H19 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai |
14366 |
10344 |
24710 |
10 |
000.00.05.A19 |
Ủy ban Kiểm tra tỉnh Đồng Nai |
1171 |
300 |
1471 |
11 |
000.00.05.H19 |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai |
4950 |
4923 |
9873 |
12 |
000.00.06.A19 |
Ban Nội chính tỉnh Đồng Nai |
404 |
388 |
792 |
13 |
000.00.06.H19 |
Thanh tra tỉnh Đồng Nai |
5922 |
6530 |
12452 |
14 |
000.00.07.H19 |
Sở Công Thương - Tỉnh Đồng Nai |
11468 |
10511 |
21979 |
15 |
000.00.08.A19 |
Đảng uỷ khối các cơ quan tỉnh Đồng Nai |
384 |
202 |
586 |
16 |
000.00.08.H19 |
Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai |
30689 |
18678 |
49367 |
17 |
000.00.09.H19 |
Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai |
14712 |
14603 |
29315 |
18 |
000.00.10.A19 |
Đảng uỷ khối Doanh nghiệp tỉnh Đồng Nai |
216 |
169 |
385 |
19 |
000.00.10.H19 |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai |
17117 |
44285 |
61402 |
20 |
000.00.11.A19 |
Đảng uỷ Quân sự tỉnh Đồng Nai |
130 |
127 |
257 |
21 |
000.00.11.H19 |
Sở Giao thông Vận tải - Tỉnh Đồng Nai |
9695 |
13290 |
22985 |
22 |
000.00.12.A19 |
Đảng uỷ Công an tỉnh Đồng Nai |
134 |
132 |
266 |
23 |
000.00.12.H19 |
Sở Y tế tỉnh Đồng Nai |
14422 |
18272 |
32694 |
24 |
000.00.13.A19 |
Đảng uỷ Công ty cao su tỉnh Đồng Nai |
224 |
111 |
335 |
25 |
000.00.13.H19 |
Sở Văn hóa - Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai |
6027 |
6076 |
12103 |
26 |
000.00.14.H19 |
Sở Xây dựng - Tỉnh Đồng Nai |
9084 |
6095 |
15179 |
27 |
000.00.15.H19 |
Sở Tài chính tỉnh Đồng Nai |
14476 |
16816 |
31292 |
28 |
000.00.16.H19 |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Đồng Nai |
8938 |
10294 |
19232 |
29 |
000.00.17.H19 |
BAN DÂN TỘC |
4263 |
2396 |
6659 |
30 |
000.00.18.H19 |
Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Nai |
6224 |
8426 |
14650 |
31 |
000.00.19.H19 |
Sở Ngoại vụ tỉnh Đồng Nai |
3987 |
3823 |
7810 |
32 |
000.00.20.H19 |
Ban Quản lý các Khu công nghiệp tỉnh Đồng Nai |
3958 |
3555 |
7513 |
33 |
000.00.21.A19 |
Thành ủy Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
284 |
254 |
538 |
34 |
000.00.21.H19 |
Ban Quản lý Khu công nghệ cao công nghệ sinh học tỉnh Đồng Nai |
1014 |
839 |
1853 |
35 |
000.00.22.A19 |
Thành uỷ Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
720 |
1106 |
1826 |
36 |
000.00.22.H19 |
UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai |
10581 |
16835 |
27416 |
37 |
000.00.23.A19 |
Huyện ủy Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
294 |
135 |
429 |
38 |
000.00.23.H19 |
UBND Thành phố Long Khánh tỉnh Đồng Nai |
4592 |
3520 |
8112 |
39 |
000.00.24.A19 |
Huyện ủy Định Quán tỉnh Đồng Nai |
202 |
179 |
381 |
40 |
000.00.24.H19 |
UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai |
3628 |
3124 |
6752 |
41 |
000.00.25.A19 |
Huyện ủy Long Thành tỉnh Đồng Nai |
591 |
167 |
758 |
42 |
000.00.25.H19 |
UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
6086 |
5044 |
11130 |
43 |
000.00.26.A19 |
Huyện ủy Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
370 |
133 |
503 |
44 |
000.00.26.H19 |
UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
5243 |
3674 |
8917 |
45 |
000.00.27.A19 |
Huyện ủy Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
316 |
174 |
490 |
46 |
000.00.27.H19 |
UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
5957 |
5680 |
11637 |
47 |
000.00.28.A19 |
Huyện ủy Thống Nhất tỉnh Đồng Nai |
210 |
134 |
344 |
48 |
000.00.28.H19 |
UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai |
5342 |
2951 |
8293 |
49 |
000.00.29.A19 |
Huyện uỷ Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
621 |
458 |
1079 |
50 |
000.00.29.H19 |
UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai |
17353 |
99560 |
116913 |
51 |
000.00.30.A19 |
Huyện ủy Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai |
1294 |
1722 |
3016 |
52 |
000.00.30.H19 |
UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai |
3929 |
4870 |
8799 |
53 |
000.00.31.A19 |
Huyện ủy Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai |
415 |
142 |
557 |
54 |
000.00.31.H19 |
UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai |
4792 |
4138 |
8930 |
55 |
000.00.32.H19 |
UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai |
8423 |
3844 |
12267 |
56 |
000.00.34.H19 |
Công an tỉnh Đồng Nai |
2915 |
2657 |
5572 |
57 |
000.00.36.H19 |
Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Nai |
842 |
362 |
1204 |
58 |
000.00.37.H19 |
Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Đồng Nai |
1401 |
540 |
1941 |
59 |
000.00.38.H19 |
Nhà Thiếu nhi tỉnh Đồng Nai |
10 |
18 |
28 |
60 |
000.00.39.H19 |
Ngân hàng Nhà nước - Chi nhánh tỉnh Đồng Nai |
45 |
433 |
478 |
61 |
000.00.40.H19 |
Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng tỉnh Đồng Nai |
2086 |
2099 |
4185 |
62 |
000.00.41.H19 |
Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Đồng Nai |
110 |
111 |
221 |
63 |
000.00.43.H19 |
Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Đồng Nai |
872 |
631 |
1503 |
64 |
000.00.44.H19 |
Cục Hải Quan - Tỉnh Đồng Nai |
344 |
199 |
543 |
65 |
000.00.46.H19 |
Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
1905 |
2306 |
4211 |
66 |
000.00.47.H19 |
Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Đồng Nai |
713 |
682 |
1395 |
67 |
000.00.48.H19 |
Kho bạc nhà nước tỉnh Đồng Nai |
4270 |
1592 |
5862 |
68 |
000.00.49.H19 |
Cục Thống kê tỉnh Đồng Nai |
251 |
391 |
642 |
69 |
000.00.50.H19 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Đồng Nai |
3570 |
1901 |
5471 |
70 |
000.00.51.H19 |
Tỉnh đoàn Đồng Nai |
1468 |
1063 |
2531 |
71 |
000.00.53.H19 |
Liên hiệp các hội Khoa học - Kỹ thuật tỉnh Đồng Nai |
484 |
156 |
640 |
72 |
000.00.54.H19 |
Hội Cựu Chiến binh tỉnh Đồng Nai |
785 |
301 |
1086 |
73 |
000.00.55.H19 |
Hội Liên hiệp phụ nữ tỉnh Đồng Nai |
285 |
325 |
610 |
74 |
000.00.56.H19 |
Hội Nông dân tỉnh Đồng Nai |
2585 |
1076 |
3661 |
75 |
000.00.57.H19 |
Hội Chữ thập đỏ tỉnh Đồng Nai |
112 |
111 |
223 |
76 |
000.00.58.H19 |
Trường Đại học Đồng Nai |
50 |
415 |
465 |
77 |
000.00.59.H19 |
Trường Cao đẳng Y tế Tỉnh Đồng Nai |
540 |
302 |
842 |
78 |
000.00.61.H19 |
Trường Cao đẳng nghề công nghệ cao Đồng Nai |
469 |
294 |
763 |
79 |
000.00.62.H19 |
Ban An toàn Giao thông tỉnh Đồng Nai |
699 |
740 |
1439 |
80 |
000.00.64.H19 |
Nhà xuất bản tỉnh Đồng Nai |
384 |
207 |
591 |
81 |
000.00.65.H19 |
Liên hiệp các tổ chức Hữu nghị tỉnh Đồng Nai |
279 |
279 |
558 |
82 |
000.00.66.H19 |
Liên minh Hợp tác xã tỉnh Đồng Nai |
274 |
328 |
602 |
83 |
000.00.77.H19 |
Viettel chi nhánh tỉnh Đồng Nai |
114 |
167 |
281 |
84 |
000.00.78.H19 |
Viễn thông Đồng Nai |
227 |
100 |
327 |
85 |
000.00.79.H19 |
Công ty TNHH Một thành viên XSKT và Dịch vụ tổng hợp |
186 |
210 |
396 |
86 |
000.00.80.H19 |
Trường Cao đẳng kỹ thuật Đồng Nai |
110 |
207 |
317 |
87 |
000.00.81.H19 |
Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Đồng Nai |
519 |
846 |
1365 |
88 |
000.00.82.H19 |
Công ty TNHH Một thành viên Điện lực tỉnh Đồng Nai |
49 |
63 |
112 |
89 |
000.00.84.H19 |
Khu Bảo tồn Thiên nhiên và Văn hóa tỉnh Đồng Nai |
333 |
860 |
1193 |
90 |
000.00.85.H19 |
Báo Đồng Nai |
373 |
222 |
595 |
91 |
000.00.86.H19 |
Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai |
511 |
274 |
785 |
92 |
000.00.89.H19 |
Tổng Công ty Tín Nghĩa |
12 |
9 |
21 |
93 |
000.01.02.H19 |
Trung tâm Công nghệ Thông tin Tỉnh Đồng Nai (Sở Thông tin và Truyền thông Tỉnh Đồng Nai) |
676 |
537 |
1213 |
94 |
000.01.03.H19 |
Ban Thi đua - Khen thưởng (Sở Nội vụ tỉnh Đồng Nai) |
3151 |
2048 |
5199 |
95 |
000.01.04.H19 |
Phòng Đăng ký kinh doanh (Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Đồng Nai) |
11 |
8 |
19 |
96 |
000.01.05.H19 |
Trung tâm Khoa học và Công nghệ (Sở Khoa học và Công nghệ - Tỉnh Đồng Nai) |
30 |
15 |
45 |
97 |
000.01.07.H19 |
Trung tâm Khuyến công (Sở Công Thương tỉnh Đồng Nai) |
48 |
76 |
124 |
98 |
000.01.08.H19 |
Trung tâm Công nghệ Thông tin (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
46 |
43 |
89 |
99 |
000.01.09.H19 |
Phòng công chứng số 1 (Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai) |
589 |
268 |
857 |
100 |
000.01.11.H19 |
Trung tâm Quản lý vận tải hành khách công cộng (Sở Giao thông Vận tải tỉnh Đồng Nai) |
667 |
299 |
966 |
101 |
000.01.13.H19 |
Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật (Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai) |
1 |
6 |
7 |
102 |
000.01.16.H19 |
Chi cục Phòng chống tệ nạn xã hội (Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Đồng Nai) |
13 |
14 |
27 |
103 |
000.01.22.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
455 |
214 |
669 |
104 |
000.01.23.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
83 |
83 |
166 |
105 |
000.01.24.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
148 |
76 |
224 |
106 |
000.01.25.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
332 |
139 |
471 |
107 |
000.01.26.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
322 |
86 |
408 |
108 |
000.01.27.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
318 |
98 |
416 |
109 |
000.01.28.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
3 |
1 |
4 |
110 |
000.01.29.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
4335 |
1914 |
6249 |
111 |
000.01.30.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
240 |
137 |
377 |
112 |
000.01.31.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
244 |
85 |
329 |
113 |
000.01.32.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
301 |
79 |
380 |
114 |
000.02.03.H19 |
Ban Tôn giáo (Sở Nội vụ tỉnh Đồng Nai) |
1960 |
2390 |
4350 |
115 |
000.02.07.H19 |
Trung tâm Xúc tiến Thương mại (Sở Công Thương tỉnh Đồng Nai) |
70 |
22 |
92 |
116 |
000.02.08.H19 |
Văn phòng Đăng ký Đất đai tỉnh (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
3043 |
2883 |
5926 |
117 |
000.02.11.H19 |
Khu Quản lý, bảo trì đường bộ, đường thủy nội địa (Sở Giao thông Vận tải tỉnh Đồng Nai) |
147 |
154 |
301 |
118 |
000.02.13.H19 |
Trường Phổ thông Năng khiếu Thể thao (Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai) |
485 |
162 |
647 |
119 |
000.02.22.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
150 |
102 |
252 |
120 |
000.02.23.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
168 |
66 |
234 |
121 |
000.02.24.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
140 |
71 |
211 |
122 |
000.02.25.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
76 |
46 |
122 |
123 |
000.02.26.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
48 |
109 |
157 |
124 |
000.02.27.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
230 |
78 |
308 |
125 |
000.02.28.H19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
70 |
33 |
103 |
126 |
000.02.29.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
3008 |
2604 |
5612 |
127 |
000.02.30.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
111 |
59 |
170 |
128 |
000.02.31.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
166 |
70 |
236 |
129 |
000.02.32.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
203 |
55 |
258 |
130 |
000.03.03.H19 |
Chi cục Văn thư - Lưu trữ (Sở Nội vụ tỉnh Đồng Nai) |
981 |
937 |
1918 |
131 |
000.03.08.H19 |
Trung tâm Phát triển Quỹ đất (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
1291 |
723 |
2014 |
132 |
000.03.10.H19 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ Tân Phú (Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai) |
2507 |
1139 |
3646 |
133 |
000.03.11.H19 |
Cảng vụ đường thủy nội địa (Sở Giao thông Vận tải tỉnh Đồng Nai) |
481 |
261 |
742 |
134 |
000.03.22.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
424 |
493 |
917 |
135 |
000.03.23.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
33 |
35 |
68 |
136 |
000.03.24.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
101 |
62 |
163 |
137 |
000.03.25.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
113 |
67 |
180 |
138 |
000.03.26.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
36 |
13 |
49 |
139 |
000.03.27.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
125 |
51 |
176 |
140 |
000.03.29.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5159 |
4664 |
9823 |
141 |
000.03.30.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
81 |
92 |
173 |
142 |
000.03.31.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
44 |
29 |
73 |
143 |
000.03.32.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
79 |
29 |
108 |
144 |
000.04.01.H19 |
Trung tâm Hành chính Công tỉnh Đồng Nai (Văn phòng UBND tỉnh Đồng Nai) |
615 |
398 |
1013 |
145 |
000.04.05.H19 |
Chi cục tiêu chuẩn đo lường Chất lượng (Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Nai) |
3 |
1 |
4 |
146 |
000.04.07.H19 |
Chi cục Quản lý thị trường (Sở Công Thương tỉnh Đồng Nai) |
7 |
12 |
19 |
147 |
000.04.10.H19 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ Xuân Lộc (Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai) |
2248 |
535 |
2783 |
148 |
000.04.11.H19 |
Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới (Sở Giao thông Vận tải tỉnh Đồng Nai) |
601 |
255 |
856 |
149 |
000.04.13.H19 |
Nhà hát Nghệ thuật Truyền thống (Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai) |
11 |
23 |
34 |
150 |
000.04.22.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
818 |
971 |
1789 |
151 |
000.04.23.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
140 |
40 |
180 |
152 |
000.04.24.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
65 |
41 |
106 |
153 |
000.04.25.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
114 |
108 |
222 |
154 |
000.04.26.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
220 |
133 |
353 |
155 |
000.04.27.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
193 |
73 |
266 |
156 |
000.04.28.H19 |
Phòng Nội vụ (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
331 |
72 |
403 |
157 |
000.04.29.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
6168 |
3130 |
9298 |
158 |
000.04.30.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
283 |
247 |
530 |
159 |
000.04.31.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
52 |
74 |
126 |
160 |
000.04.32.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
402 |
155 |
557 |
161 |
000.05.08.H19 |
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
344 |
59 |
403 |
162 |
000.05.09.H19 |
Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản (Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai) |
525 |
280 |
805 |
163 |
000.05.10.H19 |
Ban Quản lý rừng phòng hộ Long Thành (Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai) |
2648 |
807 |
3455 |
164 |
000.05.13.H19 |
Trung tâm Văn hóa tỉnh (Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai) |
59 |
32 |
91 |
165 |
000.05.16.H19 |
Cơ sở điều trị nghiện ma túy tỉnh (Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Đồng Nai) |
1 |
1 |
2 |
166 |
000.05.22.H19 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
414 |
354 |
768 |
167 |
000.05.24.H19 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
186 |
116 |
302 |
168 |
000.05.25.H19 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
441 |
197 |
638 |
169 |
000.05.26.H19 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
3 |
1 |
4 |
170 |
000.05.27.H19 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
60 |
18 |
78 |
171 |
000.05.28.H19 |
Phòng Tư pháp (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
191 |
68 |
259 |
172 |
000.05.29.H19 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
4131 |
1499 |
5630 |
173 |
000.05.30.H19 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
216 |
207 |
423 |
174 |
000.05.31.H19 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
17 |
6 |
23 |
175 |
000.05.32.H19 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
362 |
170 |
532 |
176 |
000.06.08.H19 |
Chi cục Quản lý đất đai (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
192 |
31 |
223 |
177 |
000.06.09.H19 |
Trung tâm Trợ giúp pháp lý (Sở Tư pháp tỉnh Đồng Nai) |
586 |
362 |
948 |
178 |
000.06.13.H19 |
Thư viện tỉnh (Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai) |
25 |
14 |
39 |
179 |
000.06.14.H19 |
Thanh tra sở xây dựng (Sở xây dựng tỉnh Đồng Nai) |
11 |
11 |
22 |
180 |
000.06.22.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
633 |
361 |
994 |
181 |
000.06.23.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
82 |
76 |
158 |
182 |
000.06.24.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
303 |
240 |
543 |
183 |
000.06.25.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
396 |
288 |
684 |
184 |
000.06.26.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
191 |
172 |
363 |
185 |
000.06.27.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
218 |
134 |
352 |
186 |
000.06.28.H19 |
Phòng Tài chính - Kế hoạch (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
112 |
64 |
176 |
187 |
000.06.29.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
4474 |
8347 |
12821 |
188 |
000.06.30.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
397 |
239 |
636 |
189 |
000.06.31.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
137 |
235 |
372 |
190 |
000.06.32.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
573 |
262 |
835 |
191 |
000.07.08.H19 |
Chi cục Bảo vệ môi trường (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
77 |
34 |
111 |
192 |
000.07.11.H19 |
Trường Trung cấp nghề Giao thông Vận tải (Sở Giao thông Vận tải tỉnh Đồng Nai) |
627 |
247 |
874 |
193 |
000.07.13.H19 |
Bảo tàng tỉnh (Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai) |
15 |
15 |
30 |
194 |
000.07.16.H19 |
Ban Quản lý nghĩa trang (Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Đồng Nai) |
2 |
3 |
5 |
195 |
000.07.22.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
1096 |
1330 |
2426 |
196 |
000.07.23.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
19 |
5 |
24 |
197 |
000.07.24.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
377 |
162 |
539 |
198 |
000.07.25.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
530 |
161 |
691 |
199 |
000.07.26.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
11 |
3 |
14 |
200 |
000.07.27.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
60 |
23 |
83 |
201 |
000.07.28.H19 |
Phòng Tài nguyên và Môi trường (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
82 |
33 |
115 |
202 |
000.07.29.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
3217 |
1032 |
4249 |
203 |
000.07.30.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
346 |
247 |
593 |
204 |
000.07.31.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
38 |
13 |
51 |
205 |
000.07.32.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
738 |
206 |
944 |
206 |
000.08.08.H19 |
Quỹ Bảo vệ Môi trường (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
5 |
4 |
9 |
207 |
000.08.10.H19 |
Chi cục Thủy sản (Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai) |
2888 |
699 |
3587 |
208 |
000.08.11.H19 |
Thanh tra Sở Giao thông Vận tải - Sở Giao thông vận tải Đồng Nai |
1355 |
653 |
2008 |
209 |
000.08.16.H19 |
Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh (Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Đồng Nai) |
1 |
14 |
15 |
210 |
000.08.22.H19 |
Phòng Y tế (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
212 |
88 |
300 |
211 |
000.08.23.H19 |
Phòng Y tế (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
41 |
43 |
84 |
212 |
000.08.24.H19 |
Phòng Y tế (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
42 |
45 |
87 |
213 |
000.08.25.H19 |
Phòng Y tế (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
143 |
51 |
194 |
214 |
000.08.26.H19 |
Phòng Y tế (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
259 |
48 |
307 |
215 |
000.08.27.H19 |
Phòng Y tế (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
64 |
65 |
129 |
216 |
000.08.28.H19 |
Phòng Lao động - Thương binh và xã hội (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
400 |
133 |
533 |
217 |
000.08.29.H19 |
Phòng Y tế (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
3685 |
2208 |
5893 |
218 |
000.08.30.H19 |
Phòng Y tế (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
176 |
222 |
398 |
219 |
000.08.31.H19 |
Phòng Y tế (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
44 |
50 |
94 |
220 |
000.08.32.H19 |
Phòng Y tế (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
158 |
50 |
208 |
221 |
000.09.08.H19 |
Thanh tra Sở (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
86 |
179 |
265 |
222 |
000.09.10.H19 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai) |
4127 |
1686 |
5813 |
223 |
000.09.13.H19 |
Trung tâm Thể dục thể thao tỉnh (Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Nai) |
150 |
86 |
236 |
224 |
000.09.16.H19 |
Quỹ Bảo trợ trẻ em (Sở Lao động Thương binh và Xã hội tỉnh Đồng Nai) |
2 |
3 |
5 |
225 |
000.09.22.H19 |
Thanh tra thành phố (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
133 |
201 |
334 |
226 |
000.09.23.H19 |
Thanh tra thị xã (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
19 |
25 |
44 |
227 |
000.09.24.H19 |
Thanh tra huyện (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
16 |
24 |
40 |
228 |
000.09.25.H19 |
Thanh tra huyện (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
22 |
17 |
39 |
229 |
000.09.26.H19 |
Thanh tra huyện (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
25 |
42 |
67 |
230 |
000.09.27.H19 |
Thanh tra huyện (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
63 |
45 |
108 |
231 |
000.09.28.H19 |
Phòng Văn hóa và Thông tin (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
536 |
201 |
737 |
232 |
000.09.29.H19 |
Thanh tra huyện (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
2511 |
797 |
3308 |
233 |
000.09.30.H19 |
Thanh tra huyện (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
48 |
58 |
106 |
234 |
000.09.31.H19 |
Thanh tra huyện (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
25 |
45 |
70 |
235 |
000.09.32.H19 |
Thanh tra huyện (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
95 |
36 |
131 |
236 |
000.10.10.H19 |
Chi cục Chăn nuôi và Thú y (Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai) |
3908 |
7560 |
11468 |
237 |
000.10.23.H19 |
Văn phòng HĐND và UBND (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
12 |
22 |
34 |
238 |
000.10.26.H19 |
Văn phòng HĐND và UBND (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
53 |
16 |
69 |
239 |
000.10.27.H19 |
Văn phòng HĐND và UBND (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
112 |
39 |
151 |
240 |
000.10.28.H19 |
Phòng Giáo dục và Đào tạo (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
775 |
327 |
1102 |
241 |
000.10.30.H19 |
Văn phòng HĐND và UBND (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
22 |
15 |
37 |
242 |
000.10.31.H19 |
Văn phòng HĐND và UBND (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
25 |
19 |
44 |
243 |
000.11.10.H19 |
Chi cục Phát triển nông thôn (Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai) |
3358 |
1014 |
4372 |
244 |
000.11.22.H19 |
Phòng Kinh tế (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
194 |
148 |
342 |
245 |
000.11.23.H19 |
Phòng Kinh tế (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
349 |
135 |
484 |
246 |
000.11.24.H19 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
67 |
96 |
163 |
247 |
000.11.25.H19 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
64 |
60 |
124 |
248 |
000.11.26.H19 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
172 |
107 |
279 |
249 |
000.11.27.H19 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
202 |
85 |
287 |
250 |
000.11.28.H19 |
Phòng Y tế (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
99 |
45 |
144 |
251 |
000.11.29.H19 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
3770 |
1676 |
5446 |
252 |
000.11.30.H19 |
Phòng Kinh tế (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
391 |
287 |
678 |
253 |
000.11.31.H19 |
Phòng Kinh tế (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
99 |
145 |
244 |
254 |
000.11.32.H19 |
Phòng Kinh tế (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
167 |
89 |
256 |
255 |
000.12.10.H19 |
Chi cục Kiểm lâm (Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai) |
5274 |
9928 |
15202 |
256 |
000.12.22.H19 |
Phòng Quản lý đô thị (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
96 |
189 |
285 |
257 |
000.12.23.H19 |
Phòng Quản lý đô thị (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
4 |
8 |
12 |
258 |
000.12.24.H19 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
83 |
104 |
187 |
259 |
000.12.25.H19 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
258 |
234 |
492 |
260 |
000.12.26.H19 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
251 |
144 |
395 |
261 |
000.12.27.H19 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
230 |
119 |
349 |
262 |
000.12.28.H19 |
Thanh tra huyện (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
46 |
15 |
61 |
263 |
000.12.29.H19 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
4540 |
4342 |
8882 |
264 |
000.12.30.H19 |
Phòng Quản lý đô thị (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
52 |
69 |
121 |
265 |
000.12.31.H19 |
Phòng Quản lý đô thị (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
9 |
18 |
27 |
266 |
000.12.32.H19 |
Phòng Quản lý đô thị (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
5 |
3 |
8 |
267 |
000.13.22.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
187 |
243 |
430 |
268 |
000.13.23.H19 |
Phòng Dân tộc (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
24 |
60 |
84 |
269 |
000.13.24.H19 |
Phòng Dân tộc (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
21 |
17 |
38 |
270 |
000.13.25.H19 |
Phòng Dân tộc (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
31 |
36 |
67 |
271 |
000.13.26.H19 |
Phòng Dân tộc (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
13 |
18 |
31 |
272 |
000.13.27.H19 |
Phòng Dân tộc (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
29 |
36 |
65 |
273 |
000.13.28.H19 |
Văn phòng HĐND và UBND (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
34 |
15 |
49 |
274 |
000.13.29.H19 |
Phòng Dân tộc (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
2141 |
739 |
2880 |
275 |
000.13.30.H19 |
Phòng Dân tộc (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
23 |
16 |
39 |
276 |
000.13.31.H19 |
Phòng Dân tộc (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
24 |
62 |
86 |
277 |
000.13.32.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
56 |
32 |
88 |
278 |
000.14.23.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
17 |
39 |
56 |
279 |
000.14.24.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
19 |
23 |
42 |
280 |
000.14.28.H19 |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
182 |
68 |
250 |
281 |
000.14.29.H19 |
Trung tâm phát triển Quỹ đất (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
2274 |
480 |
2754 |
282 |
000.14.31.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
11 |
14 |
25 |
283 |
000.14.32.H19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
78 |
33 |
111 |
284 |
000.15.10.H19 |
Thanh tra Sở (Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai) |
137 |
34 |
171 |
285 |
000.15.22.H19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
115 |
62 |
177 |
286 |
000.15.23.H19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
1 |
1 |
2 |
287 |
000.15.24.H19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
48 |
33 |
81 |
288 |
000.15.26.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
74 |
146 |
220 |
289 |
000.15.27.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
85 |
30 |
115 |
290 |
000.15.28.H19 |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
28 |
27 |
55 |
291 |
000.15.29.H19 |
Hội chữ thập đỏ (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
1468 |
157 |
1625 |
292 |
000.15.31.H19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
1 |
3 |
4 |
293 |
000.16.22.H19 |
Trung tâm Phát triển cụm công nghiệp và dịch vụ công ích (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
2 |
5 |
7 |
294 |
000.16.23.H19 |
Ban Quản lý và Khai thác các Công trình Thủy lợi (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
4 |
16 |
20 |
295 |
000.16.27.H19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
30 |
11 |
41 |
296 |
000.16.29.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
1807 |
563 |
2370 |
297 |
000.16.30.H19 |
Trung tâm Văn hóa thông tin (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
158 |
107 |
265 |
298 |
000.17.26.H19 |
Ban Quản lý và Khai thác các Công trình Thủy lợi (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
12 |
49 |
61 |
299 |
000.17.27.H19 |
Ban Quản lý và Khai thác các Công trình Thủy lợi (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
2 |
2 |
4 |
300 |
000.17.29.H19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
1227 |
111 |
1338 |
301 |
000.18.24.H19 |
Trung tâm Văn hóa thông tin Thể thao (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
70 |
42 |
112 |
302 |
000.18.25.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
32 |
16 |
48 |
303 |
000.18.29.H19 |
Ban Quản lý và Khai thác các Công trình Thủy lợi (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
1487 |
139 |
1626 |
304 |
000.18.31.H19 |
Đài Truyền thanh (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
1 |
1 |
2 |
305 |
000.18.32.H19 |
Trung tâm Văn hóa thông tin - thể thao (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
167 |
92 |
259 |
306 |
000.19.22.H19 |
Trung tâm Văn hóa thông tin Thể thao (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
171 |
100 |
271 |
307 |
000.19.25.H19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
57 |
33 |
90 |
308 |
000.19.26.H19 |
Đài Truyền thanh (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
31 |
25 |
56 |
309 |
000.19.28.H19 |
Trung tâm Văn hóa Thể thao (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
215 |
131 |
346 |
310 |
000.20.22.H19 |
UBND phường An Bình (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
559 |
159 |
718 |
311 |
000.20.24.H19 |
UBND xã Lâm San (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
8 |
5 |
13 |
312 |
000.20.27.H19 |
Trung tâm Văn hóa thông tin - Thể dục thể thao (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
65 |
38 |
103 |
313 |
000.20.28.H19 |
UBND Thị trấn Tân Phú (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
13 |
3 |
16 |
314 |
000.20.31.H19 |
Trung tâm Văn hóa thông tin (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
17 |
17 |
34 |
315 |
000.20.32.H19 |
UBND xã Đại Phước (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
42 |
13 |
55 |
316 |
000.21.22.H19 |
UBND phường Bình Đa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
107 |
48 |
155 |
317 |
000.21.23.H19 |
Trung tâm Văn hóa thông tin - Thể dục Thể thao (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
25 |
32 |
57 |
318 |
000.21.24.H19 |
UBND xã Long Giao (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
4 |
6 |
10 |
319 |
000.21.27.H19 |
UBND Thị trấn Vĩnh An (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
4 |
3 |
7 |
320 |
000.21.28.H19 |
UBND xã Đắc Lua (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
24 |
5 |
29 |
321 |
000.21.29.H19 |
Trung tâm Văn hóa thông tin và thể thao (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
2710 |
1450 |
4160 |
322 |
000.21.30.H19 |
Ban Quản lý dự án (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
69 |
68 |
137 |
323 |
000.21.31.H19 |
Trung tâm Thể dục - Thể thao huyện (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
1 |
3 |
4 |
324 |
000.21.32.H19 |
UBND Thị trấn Hiệp Phước (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
53 |
27 |
80 |
325 |
000.22.22.H19 |
UBND phường Bửu Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
486 |
143 |
629 |
326 |
000.22.24.H19 |
UBND xã Nhân Nghĩa (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
3 |
1 |
4 |
327 |
000.22.25.H19 |
UBND Thị trấn Gia Ray (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
21 |
6 |
27 |
328 |
000.22.27.H19 |
UBND xã Bình Hòa (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
4 |
6 |
10 |
329 |
000.22.28.H19 |
UBND xã Nam Cát Tiên (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
61 |
21 |
82 |
330 |
000.22.29.H19 |
UBND Thị trấn Định Quán (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5516 |
837 |
6353 |
331 |
000.22.30.H19 |
Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
78 |
36 |
114 |
332 |
000.22.31.H19 |
UBND Thị trấn Trảng Bom (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
10 |
20 |
30 |
333 |
000.22.32.H19 |
UBND xã Long Tân (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
69 |
29 |
98 |
334 |
000.23.22.H19 |
UBND phường Bửu Long (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
714 |
222 |
936 |
335 |
000.23.24.H19 |
UBND xã Sông Nhạn (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
4 |
2 |
6 |
336 |
000.23.26.H19 |
UBND xã Bàu Hàm 2 (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
14 |
3 |
17 |
337 |
000.23.27.H19 |
UBND xã Bình Lợi (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
3 |
1 |
4 |
338 |
000.23.28.H19 |
UBND xã Núi Tượng (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
24 |
3 |
27 |
339 |
000.23.29.H19 |
UBND xã Gia Canh (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5432 |
599 |
6031 |
340 |
000.23.31.H19 |
UBND xã An Viễn (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
6 |
6 |
12 |
341 |
000.23.32.H19 |
UBND xã Long Thọ (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
94 |
28 |
122 |
342 |
000.24.22.H19 |
UBND phường Hố Nai (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
453 |
125 |
578 |
343 |
000.24.24.H19 |
UBND xã Sông Ray (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
4 |
2 |
6 |
344 |
000.24.25.H19 |
UBND xã Lang Minh (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
4 |
3 |
7 |
345 |
000.24.26.H19 |
UBND xã Gia Kiệm (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
6 |
11 |
17 |
346 |
000.24.27.H19 |
UBND xã Hiếu Liêm (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
3 |
8 |
11 |
347 |
000.24.28.H19 |
UBND xã Phú An (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
121 |
28 |
149 |
348 |
000.24.29.H19 |
UBND xã La Ngà (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5660 |
724 |
6384 |
349 |
000.24.30.H19 |
UBND Thị trấn Long Thành (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
10 |
9 |
19 |
350 |
000.24.31.H19 |
UBND xã Bắc Sơn (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
3 |
6 |
9 |
351 |
000.24.32.H19 |
UBND xã Phú Đông (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
78 |
23 |
101 |
352 |
000.25.12.H19 |
Trung tâm Y tế thành phố Biên Hòa (Sở Y tế tỉnh Đồng Nai) |
11 |
5 |
16 |
353 |
000.25.22.H19 |
UBND phường Hòa Bình (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
70 |
29 |
99 |
354 |
000.25.23.H19 |
UBND phường Xuân An (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
11 |
3 |
14 |
355 |
000.25.24.H19 |
UBND xã Thừa Đức (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
4 |
1 |
5 |
356 |
000.25.25.H19 |
UBND xã Suối Cao (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
2 |
1 |
3 |
357 |
000.25.26.H19 |
UBND xã Gia Tân 1 (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
5 |
6 |
11 |
358 |
000.25.27.H19 |
UBND xã Mã Đà (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
19 |
6 |
25 |
359 |
000.25.29.H19 |
UBND xã Ngọc Định (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5515 |
923 |
6438 |
360 |
000.25.30.H19 |
UBND xã An Phước (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
17 |
6 |
23 |
361 |
000.25.31.H19 |
UBND xã Bàu Hàm (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
3 |
4 |
7 |
362 |
000.25.32.H19 |
UBND xã Phú Hội (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
50 |
6 |
56 |
363 |
000.26.22.H19 |
UBND phường Long Bình (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
340 |
189 |
529 |
364 |
000.26.23.H19 |
UBND phường Xuân Bình (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
8 |
12 |
20 |
365 |
000.26.24.H19 |
UBND xã Xuân Bảo (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
3 |
3 |
6 |
366 |
000.26.25.H19 |
UBND xã Suối Cát (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
16 |
3 |
19 |
367 |
000.26.26.H19 |
UBND xã Gia Tân 2 (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
2 |
10 |
12 |
368 |
000.26.27.H19 |
UBND xã Phú Lý (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
13 |
6 |
19 |
369 |
000.26.28.H19 |
UBND xã Phú Điền (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
27 |
8 |
35 |
370 |
000.26.29.H19 |
UBND xã Phú Cường (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5218 |
518 |
5736 |
371 |
000.26.30.H19 |
UBND xã Bàu Cạn (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
29 |
26 |
55 |
372 |
000.26.31.H19 |
UBND xã Bình Minh (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
5 |
7 |
12 |
373 |
000.26.32.H19 |
UBND xã Phú Hữu (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
107 |
24 |
131 |
374 |
000.27.22.H19 |
UBND phường Long Bình Tân (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
458 |
181 |
639 |
375 |
000.27.23.H19 |
UBND phường Xuân Hòa (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
2 |
3 |
5 |
376 |
000.27.24.H19 |
UBND xã Xuân Đông (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
3 |
2 |
5 |
377 |
000.27.25.H19 |
UBND xã Xuân Bắc (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
14 |
5 |
19 |
378 |
000.27.26.H19 |
UBND xã Gia Tân 3 (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
2 |
3 |
5 |
379 |
000.27.27.H19 |
UBND xã Tân An (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
5 |
3 |
8 |
380 |
000.27.29.H19 |
UBND xã Phú Hòa (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5253 |
766 |
6019 |
381 |
000.27.30.H19 |
UBND xã Bình An (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
21 |
8 |
29 |
382 |
000.27.31.H19 |
UBND xã Cây Gáo (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
2 |
5 |
7 |
383 |
000.27.32.H19 |
UBND xã Phú Thạnh (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
92 |
17 |
109 |
384 |
000.28.22.H19 |
UBND phường Quang Vinh (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
252 |
91 |
343 |
385 |
000.28.23.H19 |
UBND phường Xuân Thanh (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
1 |
2 |
3 |
386 |
000.28.24.H19 |
UBND xã Xuân Đường (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
3 |
4 |
7 |
387 |
000.28.25.H19 |
UBND xã Xuân Định (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
4 |
3 |
7 |
388 |
000.28.26.H19 |
UBND xã Hưng Lộc (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
15 |
11 |
26 |
389 |
000.28.27.H19 |
UBND xã Tân Bình (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
23 |
7 |
30 |
390 |
000.28.28.H19 |
UBND xã Phú Lập (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
21 |
5 |
26 |
391 |
000.28.29.H19 |
UBND xã Phú Lợi (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
4874 |
623 |
5497 |
392 |
000.28.30.H19 |
UBND xã Bình Sơn (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
47 |
19 |
66 |
393 |
000.28.31.H19 |
UBND xã Đồi 61 (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
10 |
13 |
23 |
394 |
000.28.32.H19 |
UBND xã Phước An (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
86 |
34 |
120 |
395 |
000.29.22.H19 |
UBND phường Quyết Thắng (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
218 |
91 |
309 |
396 |
000.29.23.H19 |
UBND phường Xuân Trung (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
2 |
5 |
7 |
397 |
000.29.24.H19 |
UBND xã Xuân Mỹ (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
3 |
1 |
4 |
398 |
000.29.25.H19 |
UBND xã Xuân Hiệp (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
12 |
2 |
14 |
399 |
000.29.26.H19 |
UBND xã Lộ 25 (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
5 |
7 |
12 |
400 |
000.29.27.H19 |
UBND xã Thạnh Phú (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
8 |
8 |
16 |
401 |
000.29.28.H19 |
UBND xã Phú Lộc (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
23 |
7 |
30 |
402 |
000.29.29.H19 |
UBND xã Phú Ngọc (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5309 |
723 |
6032 |
403 |
000.29.30.H19 |
UBND xã Cẩm Đường (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
5 |
5 |
10 |
404 |
000.29.31.H19 |
UBND xã Đông Hòa (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
2 |
11 |
13 |
405 |
000.29.32.H19 |
UBND xã Phước Khánh (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
65 |
21 |
86 |
406 |
000.30.22.H19 |
UBND phường Tam Hiệp (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
236 |
110 |
346 |
407 |
000.30.23.H19 |
UBND xã Xuân Tân (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
5 |
6 |
11 |
408 |
000.30.24.H19 |
UBND xã Xuân Quế (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
2 |
3 |
5 |
409 |
000.30.25.H19 |
UBND xã Xuân Hòa (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
14 |
6 |
20 |
410 |
000.30.26.H19 |
UBND xã Quang Trung (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
8 |
9 |
17 |
411 |
000.30.27.H19 |
UBND xã Thiện Tân (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
8 |
6 |
14 |
412 |
000.30.28.H19 |
UBND xã Phú Sơn (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
12 |
3 |
15 |
413 |
000.30.29.H19 |
UBND xã Phú Tân (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5215 |
680 |
5895 |
414 |
000.30.30.H19 |
UBND xã Lộc An (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
38 |
16 |
54 |
415 |
000.30.31.H19 |
UBND xã Giang Điền (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
2 |
3 |
5 |
416 |
000.30.32.H19 |
UBND xã Phước Thiền (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
20 |
3 |
23 |
417 |
000.31.22.H19 |
UBND phường Tam Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
497 |
144 |
641 |
418 |
000.31.23.H19 |
UBND xã Xuân Lập (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
10 |
7 |
17 |
419 |
000.31.24.H19 |
UBND xã Xuân Tây (UBND huyện Cẩm Mỹ tỉnh Đồng Nai) |
5 |
3 |
8 |
420 |
000.31.25.H19 |
UBND xã Xuân Hưng (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
11 |
5 |
16 |
421 |
000.31.26.H19 |
UBND Thị trấn Dầu Giây (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
10 |
12 |
22 |
422 |
000.31.27.H19 |
UBND xã Trị An (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
4 |
8 |
12 |
423 |
000.31.28.H19 |
UBND xã Phú Thanh (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
10 |
2 |
12 |
424 |
000.31.29.H19 |
UBND xã Phú Túc (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5552 |
975 |
6527 |
425 |
000.31.30.H19 |
UBND xã Long An (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
38 |
12 |
50 |
426 |
000.31.31.H19 |
UBND xã Hố Nai 3 (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
8 |
10 |
18 |
427 |
000.31.32.H19 |
UBND xã Vĩnh Thanh (UBND huyện Nhơn Trạch tỉnh Đồng Nai) |
341 |
74 |
415 |
428 |
000.32.22.H19 |
UBND phường Tân Biên (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
457 |
113 |
570 |
429 |
000.32.23.H19 |
UBND xã Bảo Quang (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
32 |
6 |
38 |
430 |
000.32.25.H19 |
UBND xã Xuân Phú (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
19 |
5 |
24 |
431 |
000.32.26.H19 |
UBND xã Xuân Thiện (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
3 |
4 |
7 |
432 |
000.32.27.H19 |
UBND xã Vĩnh Tân (UBND huyện Vĩnh Cửu tỉnh Đồng Nai) |
7 |
2 |
9 |
433 |
000.32.28.H19 |
UBND xã Phú Thịnh (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
41 |
9 |
50 |
434 |
000.32.29.H19 |
UBND xã Phú Vinh (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
4338 |
497 |
4835 |
435 |
000.32.30.H19 |
UBND xã Long Đức (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
25 |
5 |
30 |
436 |
000.32.31.H19 |
UBND xã Hưng Thịnh (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
2 |
3 |
5 |
437 |
000.33.22.H19 |
UBND phường Tân Hiệp (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
369 |
108 |
477 |
438 |
000.33.23.H19 |
UBND xã Bảo Vinh (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
17 |
5 |
22 |
439 |
000.33.25.H19 |
UBND xã Xuân Tâm (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
20 |
4 |
24 |
440 |
000.33.28.H19 |
UBND xã Phú Trung (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
15 |
2 |
17 |
441 |
000.33.29.H19 |
UBND xã Suối Nho (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
5062 |
742 |
5804 |
442 |
000.33.30.H19 |
UBND xã Long Phước (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
26 |
13 |
39 |
443 |
000.33.31.H19 |
UBND xã Quảng Tiến (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
2 |
2 |
4 |
444 |
000.34.22.H19 |
UBND phường Tân Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
418 |
183 |
601 |
445 |
000.34.23.H19 |
UBND xã Bàu Sen (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
1 |
2 |
3 |
446 |
000.34.25.H19 |
UBND xã Xuân Thành (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
11 |
3 |
14 |
447 |
000.34.28.H19 |
UBND xã Phú Xuân (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
26 |
5 |
31 |
448 |
000.34.29.H19 |
UBND xã Thanh Sơn (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
4433 |
609 |
5042 |
449 |
000.34.30.H19 |
UBND xã Phước Bình (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
11 |
5 |
16 |
450 |
000.34.31.H19 |
UBND xã Sông Thao (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
6 |
8 |
14 |
451 |
000.35.22.H19 |
UBND phường Tân Mai (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
254 |
107 |
361 |
452 |
000.35.23.H19 |
UBND xã Bàu Trâm (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
4 |
8 |
12 |
453 |
000.35.25.H19 |
UBND xã Xuân Thọ (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
9 |
2 |
11 |
454 |
000.35.28.H19 |
UBND xã Tà Lài (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
23 |
3 |
26 |
455 |
000.35.29.H19 |
UBND xã Túc Trưng (UBND huyện Định Quán tỉnh Đồng Nai) |
4991 |
447 |
5438 |
456 |
000.35.30.H19 |
UBND xã Phước Thái (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
14 |
4 |
18 |
457 |
000.35.31.H19 |
UBND xã Sông Trầu (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
4 |
7 |
11 |
458 |
000.36.22.H19 |
UBND phường Tân Phong (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
602 |
235 |
837 |
459 |
000.36.23.H19 |
UBND xã Bình Lộc (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
3 |
4 |
7 |
460 |
000.36.25.H19 |
UBND xã Xuân Trường (UBND huyện Xuân Lộc tỉnh Đồng Nai) |
38 |
14 |
52 |
461 |
000.36.28.H19 |
UBND xã Thanh Sơn (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
22 |
4 |
26 |
462 |
000.36.31.H19 |
UBND xã Tây Hòa (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
1 |
2 |
3 |
463 |
000.37.22.H19 |
UBND phường Tân Tiến (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
280 |
73 |
353 |
464 |
000.37.23.H19 |
UBND xã Hàng Gòn (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
4 |
8 |
12 |
465 |
000.37.28.H19 |
UBND xã Trà Cổ (UBND huyện Tân Phú tỉnh Đồng Nai) |
9 |
2 |
11 |
466 |
000.37.30.H19 |
UBND xã Tam An (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
8 |
3 |
11 |
467 |
000.37.31.H19 |
UBND xã Thanh Bình (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
2 |
4 |
6 |
468 |
000.38.22.H19 |
UBND phường Tân Vạn (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
262 |
67 |
329 |
469 |
000.38.23.H19 |
UBND xã Suối Tre (UBND TP. Long Khánh tỉnh Đồng Nai) |
1 |
3 |
4 |
470 |
000.38.30.H19 |
UBND xã Tân Hiệp (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
18 |
7 |
25 |
471 |
000.38.31.H19 |
UBND xã Trung Hòa (UBND huyện Trảng Bom tỉnh Đồng Nai) |
5 |
7 |
12 |
472 |
000.39.22.H19 |
UBND phường Thanh Bình (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
66 |
37 |
103 |
473 |
000.40.22.H19 |
UBND phường Thống Nhất (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
205 |
98 |
303 |
474 |
000.41.22.H19 |
UBND phường Trảng Dài (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
1089 |
480 |
1569 |
475 |
000.42.22.H19 |
UBND phường Trung Dũng (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
211 |
67 |
278 |
476 |
000.43.22.H19 |
UBND phường An Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
233 |
112 |
345 |
477 |
000.44.22.H19 |
UBND phường Hiệp Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
694 |
251 |
945 |
478 |
000.45.22.H19 |
UBND phường Hóa An (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
301 |
153 |
454 |
479 |
000.46.22.H19 |
UBND xã Long Hưng (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
352 |
176 |
528 |
480 |
000.47.22.H19 |
UBND phường Phước Tân (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
1537 |
820 |
2357 |
481 |
000.48.22.H19 |
UBND phường Tam Phước (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
1939 |
482 |
2421 |
482 |
000.49.22.H19 |
UBND phường Tân Hạnh (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
394 |
115 |
509 |
483 |
000.50.22.H19 |
Hội Chữ thập đỏ (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
2 |
2 |
4 |
484 |
000.56.22.H19 |
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất Chi nhánh Biên Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
950 |
1199 |
2149 |
485 |
000.56.26.H19 |
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất Chi nhánh Thống Nhất (UBND huyện Thống Nhất tỉnh Đồng Nai) |
17 |
23 |
40 |
486 |
000.56.30.H19 |
Chi nhánh Trung tâm Phát triển quỹ đất Chi nhánh Long Thành (UBND huyện Long Thành tỉnh Đồng Nai) |
153 |
394 |
547 |
487 |
000.57.22.H19 |
Công an Thành Phố Biên Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
11 |
26 |
37 |
488 |
000.58.22.H19 |
Ban CHQS Thành Phố Biên Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
11 |
8 |
19 |
489 |
000.59.22.H19 |
Viện kiểm Sát (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
10 |
11 |
21 |
490 |
000.60.22.H19 |
Chi cục Thi hành án dân sự (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
23 |
23 |
46 |
491 |
000.61.22.H19 |
Bến xe Biên Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
76 |
151 |
227 |
492 |
000.64.22.H19 |
Thành ủy Biên Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
79 |
98 |
177 |
493 |
000.65.22.H19 |
Hội Cựu Chiến Binh Thành Phố (UBND TP. Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai) |
2 |
2 |
4 |
494 |
000.66.22.H19 |
Liên đoàn Lao động (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
3 |
3 |
6 |
495 |
000.67.22.H19 |
Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
69 |
138 |
207 |
496 |
000.68.22.H19 |
Chi cục Thống kê (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
9 |
4 |
13 |
497 |
000.69.22.H19 |
Tòa án Nhân dân thành phố (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
16 |
16 |
32 |
498 |
000.71.22.H19 |
Chi Cục thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
333 |
810 |
1143 |
499 |
000.72.22.H19 |
Hội phụ nữ Biên Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
4 |
2 |
6 |
500 |
000.76.22.H19 |
Hội Nông dân (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
164 |
97 |
261 |
501 |
000.77.22.H19 |
Trung tâm Bồi dưỡng chính trị (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
3 |
2 |
5 |
502 |
000.79.22.H19 |
Hạt Kiểm lâm Biên Hòa (UBND TP. Biên Hòa tỉnh Đồng Nai) |
49 |
18 |
67 |
503 |
001.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Biên Hòa (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
10957 |
13177 |
24134 |
504 |
002.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Cẩm Mỹ (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
39 |
4 |
43 |
505 |
003.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Long Khánh (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
4 |
1 |
5 |
506 |
004.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Long Thành (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
11 |
1 |
12 |
507 |
005.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Nhơn Trạch (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
423 |
1392 |
1815 |
508 |
006.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Thống Nhất (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
6 |
7 |
13 |
509 |
007.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Trảng Bom (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
67 |
9 |
76 |
510 |
008.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Tân Phú (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
22 |
12 |
34 |
511 |
009.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Vĩnh Cửu (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
102 |
25 |
127 |
512 |
010.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Xuân Lộc (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
13 |
1 |
14 |
513 |
011.02.08.H19 |
Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Chi nhánh Định Quán (Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Đồng Nai) |
227 |
86 |
313 |